Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱团儿


[bàotuánr]
đoàn kết; liên kết; cấu kết。紧密团结在一起或互相勾结在一起。
关键时刻他们准抱团儿
những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.