|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抱佛脚
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàofójiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước tới trôn mới nhảy; không chịu chuẩn bị trước; ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật; bình thường không liên hệ, lúc cần lại đến cầu khẩn; bình thường không chịu chuẩn bị trước, có việc mới cuống quýt đối phó. 谚语:"平 时不烧香,急来抱佛脚。"比喻平时没有联系,临时慌忙恳求,后指平时没有准备,临时慌忙应付。 |
|
|
|
|