Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抬杠


[táigàng]
1. tranh cãi; tranh luận。争辩(多指无谓的)。
抬杠拌嘴
tranh cãi
2. khiêng (quan tài)。指用杠抬运灵柩。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.