Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抬杠


[táigàng]
1. tranh cãi; tranh luận。争辩(多指无谓的)。
抬杠拌嘴
tranh cãi
2. khiêng (quan tài)。指用杠抬运灵柩。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.