Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抬举


[tái·ju]
cất nhắc; coi trọng; cân nhắc。看重某人而加以称赞或提拔。
不识抬举
không biết điều; không biết cân nhắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.