Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
披荆斩棘


[pījīngzhǎnjí]
1. vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn。扫除前进中的困难和阻碍。
2. đạp bằng mọi chông gai (dẹp bỏ khó khăn trong những ngày đầu lập nghiệp)。形容开创事业克服种种艰难。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.