Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pēng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: PHANH
công kích; phê phán; đả kích。弹劾。
Từ ghép:
抨击 ; 抨弹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.