|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报道
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàodào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đưa tin; phát tin。通过报刊、广播等把新闻告诉群众。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 报道消息 | | đưa tin; phát sóng tin tức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bản tin; bài báo。用书面或广播形式发表的新闻稿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他写了一篇关于小麦丰收的报道 | | anh ta viết một bài báo đưa tin được mùa lúa mì |
|
|
|
|