Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报纸


[bàozhǐ]
1. báo。以新闻为主要内容的定期出版物,一般指日报。
2. giấy báo; giấy in báo。纸张的一种,用来印报或一般书刊。也叫白报纸或新闻纸。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.