Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报数


[bàoshù]
điểm số (báo cáo số thứ tự, thường dùng chỉ lúc xếp hàng, theo thứ tự mà nói to số mình để kiểm tra số người. ) 报告数目,多指排队时每人依次报一个数目,以便查点人数。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.