Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报国


[bàoguó]
đền nợ nước; đền ơn nước; tận lực tận trung cho Tổ quốc; báo quốc。为国家效力尽忠.
以身报国
lấy thân mình đền ơn nước
捐躯报国
hy sinh thân mình đền nợ nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.