Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报名


[bàomíng]
đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia。把自己的名字报告给主管的人或机关、团体等,表示愿意参加某种活动或组织
报名投考
ghi tên dự thi
报名参军
đăng ký tòng quân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.