|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报单
| [bàodān] | | | 1. biên lai (vận chuyển hàng hoặc báo thuế)。运货报税的单据。 | | | 2. thiệp báo tin (gởi cho người được làm quan hoặc thăng quan ngày xưa )。旧时向得官、升官的人家送去的喜报。 | | | Ghi chú: Còn gọi là 报条 |
|
|
|
|