Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报单


[bàodān]
1. biên lai (vận chuyển hàng hoặc báo thuế)。运货报税的单据。
2. thiệp báo tin (gởi cho người được làm quan hoặc thăng quan ngày xưa )。旧时向得官、升官的人家送去的喜报。
Ghi chú: Còn gọi là 报条



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.