Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报关


[bàoguān]
khai báo; báo hải quan (hành lý, hàng hoá, tàu thuyền được khai báo với hải quan để làm thủ tục xuất nhập khẩu)。货物、行李或船舶等进出口时,向海关申报,办理进出口手续。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.