Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护送


[hùsòng]
hộ tống; áp tải。陪同前往使免遭意外(多指用武装保护)。
护送伤员
hộ tống người bị thương.
护送粮草
hộ tống lương thảo
护送出境
hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.