Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护身符


[hùshēnfú]
1. bùa hộ mệnh; bùa hộ mạng (vật che chở)。道士或巫师等所画的符或念过咒的物件,迷信的人认为随身佩带,可以驱邪免灾。
2. bùa hộ mệnh; người che chở。比喻保护自己、借以避免困难或惩罚的人或事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.