Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护航


[hùháng]
hộ tống (tàu, thuyền hoặc máy bay đi an toàn)。护送船只或飞机航行。
护航舰
tàu hộ tống
专机有战斗机护航。
chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.