|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护理
 | [hùlǐ] | | |  | 1. hộ lý; người hộ lý。配合医生治疗,观察和了解病人的病情,并照料病人的饮食起居等。 | | |  | 护理员 | | | nhân viên hộ lý | | |  | 护理病人 | | | hộ lý bệnh nhân | | |  | 2. bảo vệ quản lý。保护管理,使不受损害。 | | |  | 护理林木 | | | bảo vệ và quản lý rừng | | |  | 精心护理小麦越冬。 | | | bảo vệ cẩn thận lúa mì qua mùa đông. |
|
|
|
|