Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护理


[hùlǐ]
1. hộ lý; người hộ lý。配合医生治疗,观察和了解病人的病情,并照料病人的饮食起居等。
护理员
nhân viên hộ lý
护理病人
hộ lý bệnh nhân
2. bảo vệ quản lý。保护管理,使不受损害。
护理林木
bảo vệ và quản lý rừng
精心护理小麦越冬。
bảo vệ cẩn thận lúa mì qua mùa đông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.