Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护城河


[hùchénghé]
sông đào bảo vệ thành; sông hộ thành; thành hào; hào (thời xưa)。人工挖掘的围绕城墙的河,古代为防守用。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.