Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护养


[hùyǎng]
1. bảo dưỡng; chăm sóc。护理培育。
护养秧苗
chăm sóc cây trồng
精心护养仔猪。
cẩn thận chăm sóc heo con
2. giữ gìn; duy trì; duy tu; bảo dưỡng; bảo vệ。养护。
护养公路
duy tu đường xá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.