|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
护
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (護) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỘ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bảo hộ; bảo vệ; che chở。保护;保卫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 爱护 | | quý trọng; bảo vệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 护路 | | bảo vệ đường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 护航 | | hộ tống (tàu, máy bay) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 护林 | | bảo vệ rừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bao che; che chở。袒护;包庇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 护短 | | bao che khuyết điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 官官相护 | | quan lại bao che nhau. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 护岸 ; 护岸林 ; 护壁 ; 护兵 ; 护城河 ; 护持 ; 护从 ; 护犊子 ; 护短 ; 护耳 ; 护法 ; 护封 ; 护符 ; 护航 ; 护驾 ; 护栏 ; 护理 ; 护林 ; 护坡 ; 护身符 ; 护士 ; 护送 ; 护腿 ; 护卫 ; 护卫舰 ; 护卫艇 ; 护膝 ; 护养 ; 护佑 ; 护照 |
|
|
|
|