Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抢救


[qiǎngjiù]
cấp cứu。在紧急危险的情况下迅速救护。
抢救伤员。
cấp cứu thương binh.
抢救危险的堤防。
cứu đê sắp vỡ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.