Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抢收


[qiǎngshōu]
gặt gấp; gặt nhanh; thu hoạch gấp mùa màng。庄稼成熟时,为了避免可能遭受的损害而赶紧突击收割。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.