Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抢先


[qiǎngxiān]
giành trước; vượt lên trước; tranh dẫn đầu。(抢先儿)赶在别人前头;争先。
青年人热情高,干什么活儿都爱抢先儿。
thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.