|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (掄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vung mạnh (tay)。用力挥动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抡拳。 | | vung nắm đấm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抡刀。 | | vung dao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抡起铁锤大炮眼。 | | quai búa đục lỗ mìn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quăng; ném。挥动胳膊抛出去; 扔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把菜抡了一地。 | | ném bó rau xuống đất. | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (掄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọn; tuyển chọn。挑选; 选拔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抡材。 | | chọn nhân tài. |
|
|
|
|