|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抡
| Từ phồn thể: (掄) | | [lūn] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: LUÂN | | | 1. vung mạnh (tay)。用力挥动。 | | | 抡拳。 | | vung nắm đấm. | | | 抡刀。 | | vung dao. | | | 抡起铁锤大炮眼。 | | quai búa đục lỗ mìn. | | | 2. quăng; ném。挥动胳膊抛出去; 扔。 | | | 把菜抡了一地。 | | ném bó rau xuống đất. | | Từ phồn thể: (掄) | | [lún] | | Bộ: 扌(Thủ) | | Hán Việt: LUÂN | | | chọn; tuyển chọn。挑选; 选拔。 | | | 抡材。 | | chọn nhân tài. |
|
|
|
|