Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抠门儿


[kōuménr]
keo kiệt; bủn xỉn; hẹp hòi; bần tiện。指小气; 吝啬。
这人真抠门儿,几 块钱也舍不得出。
người này thật là bủn xỉn, chỉ có mấy đồng mà cũng không dám bỏ ra.
他特别抠门儿。如你问他要一毛钱,他多一分都不给你。
Ông ta cực kỳ bủn xỉn. Nếu mày xin ông ta một hào, ông ta sẽ không cho mày dư thêm một xu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.