Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抛锚


[pāomáo]
1. thả neo; bỏ neo。把锚投入水中,使船停稳。汽车等中途发生故障而停止行驶也叫抛锚。
2. gián đoạn (trong công việc)。比喻进行中的事情因故中止。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.