|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抚育
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǔyù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chăm sóc; nuôi dưỡng; nuôi nấng。照料、教育儿童,使健康地成长。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抚育孤儿 | | nuôi dưỡng trẻ mồ côi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chăm sóc; bảo dưỡng (cây cối)。照管动植物,使很好地生长。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抚育幼畜 | | chăm sóc động thực vật còn non. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抚育森林 | | chăm sóc rừng |
|
|
|
|