|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抚
| Từ phồn thể: (撫) | | [fǔ] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: PHỦ | | | 1. an ủi; thăm hỏi。安慰;慰问。 | | | 抚问 | | thăm hỏi | | | 抚恤 | | an ủi và trợ cấp vật chất | | | 2. bảo hộ; chăm sóc; nuôi nấng。保护。 | | | 抚养 | | nuôi dưỡng; chăm sóc; nuôi nấng | | | 抚育 | | chăm sóc; nuôi nấng | | | 3. xoa; xoa nhẹ; thoa。轻轻地按着。 | | | 抚摩 | | xoa; vỗ về; an ủi | | | 4. vỗ。'拊'。 | | Từ ghép: | | | 抚爱 ; 抚躬自问 ; 抚今追昔 ; 抚摸 ; 抚摩 ; 抚琴 ; 抚慰 ; 抚恤 ; 抚养 ; 抚育 ; 抚掌 |
|
|
|
|