Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折腾


[zhē·teng]
1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại。翻过来倒过去。
凑合着睡一会儿,别来回折腾了。
quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
2. làm đi làm lại; làm lại nhiều lần。反复做(某事)。
他把收音机拆了又装,装了又拆,折腾了几十回。
anh ấy đem cái máy thu âm tháo ra rồi lắp vào, lắp vào rồi lại tháo ra, làm đi làm lại đến mấy chục lần.
3. dằn vặt; giày vò; làm khổ。折磨。
慢性病折腾人。
bệnh mãn tính làm khổ người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.