Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折磨


[zhémó]
dằn vặt; giày vò; hành hạ; đày đoạ。使在肉体上、精神上受痛苦。
受折磨
bị hành hạ
这病真折磨人。
bệnh này rất hành hạ người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.