|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折服
| [zhéfú] | | | 1. thuyết phục; làm khuất phục; khuất phục。说服;使屈服。 | | | 强词夺理不能折服人。 | | dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác. | | | 艰难困苦折服不了我们。 | | gian khổ khó khăn không thể làm chúng ta khuất phục. | | | 2. tin; tin phục; cảm phục。信服。 | | | 令人折服 | | khiến người ta cảm phục | | | 大为折服 | | vô cùng cảm phục |
|
|
|
|