Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折旧


[zhéjiù]
trừ hao mòn; khấu hao tài sản cố định; chiết cựu。补偿固定资产所损耗的价值。
折旧费
chi phí khấu hao tài sản cố định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.