Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折合


[zhéhé]
1. tương đương; ngang với。在实物和实物间、货币和货币间、实物和货币间按照比价计算。
当时的一个工资分折合一斤小米。
một đơn vị tiền lương thời đó tương đương với một cân gạo.
2. quy ra; tính ra; tính theo。同一实物换用另一种单位来计算。
水泥每包五十公斤,折合市斤,刚好一百斤。
mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.