Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折叠


[zhédié]
gấp; xếp。把物体的一部分翻转和另一部分紧挨在一起。
折叠衣服
xếp quần áo
把被褥折叠得整整齐齐。
xếp chăn mền ngay ngắn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.