Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折价


[zhéjià]
quy ra tiền; quy thành tiền (đem hiện vật)。把实物折合成钱。
损坏公物要折价赔偿。
làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.