Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
折价


[zhéjià]
quy ra tiền; quy thành tiền (đem hiện vật)。把实物折合成钱。
损坏公物要折价赔偿。
làm hư của công thì phải quy thành tiền bồi thường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.