![](img/dict/02C013DD.png) | [shé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIỆT, CHIẾT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gãy。断(多用于长条形的东西)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 树枝折了。 |
| cành cây gãy rồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 桌子腿撞折了。 |
| chân bàn va gãy rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiệt; lỗ。亏损。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折本儿。 |
| lỗ vốn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折耗。 |
| bị hao hụt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Thiệt。(Shé)姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 折本 ; 折秤 ; 折耗 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhē] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHIẾT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lộn; lộn nhào; nhào lăn。翻转。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折跟头 |
| lộn nhào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đổ qua đổ lại。倒过来倒过去。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 水太热,用两个碗折一折就凉了。 |
| nước nóng quá, lấy hai cái ly đổ qua đổ lại cho nguội. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 折箩 ; 折腾 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHIẾT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gãy; bẻ gãy; làm gãy。断;弄断。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 骨折 |
| gãy xương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tổn thất; hao tổn。损失。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 损兵折将。 |
| hao binh tổn tướng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cong; quanh co; vòng vèo。弯;弯曲。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 曲折 |
| khúc khuỷu; quanh co |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 百折不挠。 |
| không lay chuyển; không nao núng; sắt đá không lay chuyển. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. quay lại; quay về; trở lại; chuyển。回转;转变方向。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 转折 |
| chuyển ngoặt; chuyển ý. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 刚走出大门又折了回来。 |
| vừa ra khỏi cửa đã quay trở lại. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thuyết phục; tin phục。折服。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 心折 |
| trong lòng tin phục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đổi ra; đổi thành。折合;抵换。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折价 |
| quy thành tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折账 |
| dùng hiện vật để trả nợ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折变 |
| bán món nọ để trả nợ món kia. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. chiết khấu; giảm giá; chiết giá。折扣。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 打九折 |
| giảm giá mười phần trăm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不折不扣 |
| hoàn toàn; không giảm giá. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. màn; lớp (kịch)。北曲每一剧本分为四折,一折相当于后来的一场。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. gấp; xếp (lại)。折叠。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折扇 |
| quạt xếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 折尺 |
| thước xếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她把信折好,装在信封里。 |
| cô ấy gấp xong bức thư, bỏ vào phong bì. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. quyển sổ; sổ tay; sổ gấp。(折儿)折子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奏折 |
| bản sớ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 存折儿。 |
| sổ tiết kiệm; sổ tiền gửi |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 折半 ; 折变 ; 折尺 ; 折冲 ; 折冲樽俎 ; 折叠 ; 折兑 ; 折服 ; 折福 ; 折干 ; 折光 ; 折合 ; 折回 ; 折价 ; 折旧 ; 折扣 ; 折磨 ; 折辱 ; 折扇 ; 折射 ; 折实 ; 折寿 ; 折受 ; 折算 ; 折头 ; 折线 ; 折腰 ; 折账 ; 折纸 ; 折中 ; 折衷 ; 折衷主义 ; 折皱 ; 折子 ; 折子戏 |