Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抗生素


[kàngshēngsù]
chất kháng sinh; thuốc kháng sinh。某些微生物或动植物所产生的能抑制另一些微生物生长繁殖的化学物质。种类很多,常用的有青霉素、链霉素、金霉素、氯霉素等,多用来治疗人或 家 畜的传染病。也用作催肥 剂、消毒剂、杀虫剂等。旧 称抗菌素。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.