Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抗拒


[kàngjù]
chống cự; chống lại; kháng cự lại。抵抗和拒绝。
奋力抗拒。
chống cự mạnh mẽ.
抗拒命令。
chống lại mệnh lệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.