Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抗体


[kàngtǐ]
kháng thể。人或 动物的血清 中,由于病菌或病毒的侵入而 产生的具有抵抗或杀死病毒、病菌作用的蛋白性物质。抗体只能跟相应的抗原起 作用,如伤寒患者体内所产生的抗体只能对伤寒杆菌起作用。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.