|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抗
![](img/dict/02C013DD.png) | [kàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHÁNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chống chọi; đỡ; đề kháng。抵抗; 抵挡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抗灾。 | | chống chọi với thiên tai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抗日战争。 | | cuộc chiến chống Nhật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这 件 棉衣旧 点没有关系,只要能挡风抗冻就行。 | | cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chống; cãi; cưỡng lại; kháng cự; đối kháng。拒绝;抗拒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抗租。 | | chống tô thuế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抗命。 | | cãi lại số mệnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngang nhau。对等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 分庭抗礼。 | | địa vị ngang nhau; ngang sức. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 抗暴 ; 抗辩 ; 抗丁 ; 抗毒素 ; 抗旱 ; 抗衡 ; 抗洪 ; 抗婚 ; 抗击 ; 抗拒 ; 抗捐 ; 抗菌素 ; 抗涝 ; 抗粮 ; 抗命 ; 抗日战争 ; 抗生素 ; 抗属 ; 抗税 ; 抗诉 ; 抗体 ; 抗议 ; 抗御 ; 抗原 ; 抗灾 ; 抗战 ; 抗震 ; 抗争 |
|
|
|
|