|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抖动
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǒudòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. run; run run; run rẩy。颤动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她气得咬紧嘴唇,身子剧烈抖动。 | | cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lay; giật; rung。用手振动物体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去。 | | anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên. |
|
|
|
|