|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抖动
| [dǒudòng] | | | 1. run; run run; run rẩy。颤动。 | | | 她气得咬紧嘴唇,身子剧烈抖动。 | | cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy. | | | 2. lay; giật; rung。用手振动物体。 | | | 他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去。 | | anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên. |
|
|
|
|