Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
抖动


[dǒudòng]
1. run; run run; run rẩy。颤动。
她气得咬紧嘴唇,身子剧烈抖动。
cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
2. lay; giật; rung。用手振动物体。
他抖动了一下缰绳,马便向草原飞奔而去。
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.