Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投递


[tóudì]
đưa; gửi; phát (công văn, thư tín...)。送(公文、信件等);递送。
投递员
người đýa thư; người phát thư; bưu tá
信上地址不明,无法投递。
địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.