|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投资
 | [tóuzī] | | |  | 1. đầu tư。把资金投入企业。 | | |  | 投资一百万元 | | | đầu tư 1.000.000 đồng | | |  | 决定投资建厂 | | | quyết định đầu tư vào xây dựng nhà máy | | |  | 2. bỏ vốn; đầu tư vốn。泛指为达到一定目的而投入资金。 | | |  | 投资办学 | | | đầu tư cho việc học. | | |  | 3. vốn đầu tư。投入企业的资金。 | | |  | 一大笔投资 | | | một số lượng lớn vốn đầu tư. | | |  | 4. tiền bỏ ra; tiền vốn (số tiền bỏ ra để đạt được mục đích nào đó)。泛指为达到一定目的而投入的钱财。 |
|
|
|
|