Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投诚


[tóuchéng]
quy phục; quy hàng; ra hàng。(敌人、叛军等)归附。
缴械投诚
nộp vũ khí quy hàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.