Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投案


[tóu'àn]
đầu thú; thú tội; tự thú。犯法的人主动到司法机关或公安机关交代自己的作案经过,听候处理。
投案自首
tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.