|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投机
| [tóujī] | | | 1. ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau。见解相同。 | | | 话不投机 | | lời nói không ăn ý; ăn nói không hợp. | | | 我们一路上谈得很投机。 | | dọc đường đi chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau. | | | 2. đầu cơ; lợi dụng。利用时机谋取私利。 | | | 投机取巧 | | đầu cơ trục lợi | | | 投机分子 | | phần tử đầu cơ | | | 投机买卖 | | đầu cơ buôn bán |
|
|
|
|