Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投机


[tóujī]
1. ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau。见解相同。
话不投机
lời nói không ăn ý; ăn nói không hợp.
我们一路上谈得很投机。
dọc đường đi chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau.
2. đầu cơ; lợi dụng。利用时机谋取私利。
投机取巧
đầu cơ trục lợi
投机分子
phần tử đầu cơ
投机买卖
đầu cơ buôn bán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.