Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投放


[tóufàng]
1. thả xuống。投下去;放进。
投放鱼饵
thả mồi câu
2. đóng góp vào。把人力、物力、资金等用于工农业或商业。
投放资金
đóng góp tiền
为兴修水利,投放了大量劳力。
vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
3. cung cấp; tung ra (hàng hoá)。工商企业向市场供应商品。
夏令商品已投放市场。
hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.