|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投放
![](img/dict/02C013DD.png) | [tóufàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thả xuống。投下去;放进。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 投放鱼饵 | | thả mồi câu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đóng góp vào。把人力、物力、资金等用于工农业或商业。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 投放资金 | | đóng góp tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为兴修水利,投放了大量劳力。 | | vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cung cấp; tung ra (hàng hoá)。工商企业向市场供应商品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夏令商品已投放市场。 | | hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường. |
|
|
|
|