Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投影


[tóuyǐng]
1. chiếu hình (của vật thể lên mặt phẳng)。光学上指在光线的照射下物体的影子投射到一个面上,数学上指图形的影子投射到一个面或一条线上。
2. hình chiếu; ảnh xạ。在一个面或一条线上投射的物体或图形的影子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.