Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投射


[tóushè]
1. ném; quăng。(对着目标)扔;掷。
举起标枪猛力向前投射。
giơ lao ném mạnh về phía trước.
2. toả; chiếu (ánh sáng)。(光线等)射。
太阳从云海中升起,金色的光芒投射到平静的海面上。
mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
周围的人都对他投射出惊讶的眼光。
những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.