Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
投宿


[tóusù]
tìm nơi ngủ trọ; tìm chỗ ngủ trọ。(旅客)找地方住宿。
到客店投宿
đến nhà trọ ngủ trọ; đến quán trọ ngủ trọ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.